khăn mặt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khăn mặt+
- Towel
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khăn mặt"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khăn mặt":
khăn mặt khuôn mặt - Những từ có chứa "khăn mặt" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
nose-wiper toweling scarves scarf towelling kerchief tea-cloth handkerchief towel entanglement more...
Lượt xem: 768